Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lên đèn

Academic
Friendly

Từ "lên đèn" trong tiếng Việt có nghĩathắp đèn lên, thường được sử dụng khi trời bắt đầu tối hoặc khi sự kiện nào đó cần ánh sáng. Cụm từ này không chỉ mang nghĩa đen còn những nghĩa bóng cách sử dụng phong phú trong đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Lên đèn: Thắp sáng đèn, thường khi trời tối, để tạo ánh sáng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi trời tối, chúng ta sẽ lên đèn để ánh sáng."
    • "Nhà tôi lên đèn lúc 6 giờ tối."
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi khi lên đèn, không khí trong nhà trở nên ấm cúng hơn."
    • "Tối hôm qua, khi cả gia đình lên đèn, chúng tôi đã cùng nhau ăn tối trò chuyện."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lên đèn" có thể được hiểu như một cách nói ẩn dụ để chỉ việc bắt đầu một hoạt động hay sự kiện nào đó.
    • dụ: "Khi lên đèntrường, các học sinh bắt đầu tham gia vào các hoạt động ngoại khóa."
Biến thể từ liên quan:
  • Lên đèn có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
    • "Đèn đã lên, chúng ta có thể bắt đầu buổi tiệc."
    • "Chúng tôi thường lên đèn vào cuối tuần để thư giãn."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thắp đèn: Cũng có nghĩabật ánh sáng lên.
    • "Hãy thắp đèn để chúng ta có thể nhìn thấy hơn."
  • Bật đèn: Tương tự, thường dùng để chỉ hành động kích hoạt đèn.
    • "Đừng quên bật đèn khi vào phòng tối."
Lưu ý:
  • Tùy vào ngữ cảnh, "lên đèn" có thể mang những sắc thái khác nhau. Trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ việc bắt đầu một cuộc vui hay hoạt động nào đó, không chỉ đơn thuần bật đèn.
  1. Thắp đèn lúc chập tối.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lên đèn"